Máy đo cáp quang JDSU MTS6000 hay còn được gọi là T-BERD®/MTS-6000 được sản xuất bởi hãng JDSU (nay được đổi tên là VIAVI). Máy nằm trong phân khúc OTDR cao cấp với các tính năng đo kiểm độ chính xác cao. MTS-6000 có rất nhiều tùy chọn dải động đo và module đo (hơn 40 module) cho người dùng lựa chọn sao cho phù hợp nhất với mục đích sử dụng.
Tham Khảo>>> Máy đo cáp quang Mỹ Deviser AE3100
Ứng dụng đo của JDSU MTS-6000

Thiết kế máy đo cáp quang MTS6000
Đặc điểm máy đo OTDR MTS-6000
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, bền và chắc chắn.
- Tùy chọn 40 module đo.
- Vượt trội với khả năng bảo vệ của máy, chống nước, chống dơi, chống va đập.
- Pin dung lượng lớn, hoạt động liên tục 11h.
- Tương thích với các module đo của cả thế hệ máy xu (MTS-5000) và máy mới (MTS-8000).
- Đơn giản, dễ sử dụng với ngay cả người mới lần đầu sử dụng máy.
- Lựa chọn từ IL/ORL, OTDR, PMD, CD, hoặc WDM plug-in modules.
Thông số kỹ thuật
Hiển thị | |
Màn hình màu TFT, 8,4 inch 800 x 600 (tiêu chuẩn) Màn hình cảm ứng, màu TFT, 8,4, 800 x 600(tùy chọn) |
|
Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 1000 kết quả |
Bộ nhớ mở rộng (tùy chọn) | Tối thiểu 1 GB (tùy chọn) |
2x USB V1.1, 1x Ethernet RJ45 | |
Nguồn điện | |
Loại pin | Pin Li-ion tiêu chuẩn có thể tháo rời |
Bộ chuyển đổi AC / DC | Đầu vào 100 ヨ 240 V, 50 ヨ 60 Hz, Đầu ra 19 V DC / 3.1 A |
Thời gian hoạt động | 11 giờ với màn hình tiêu chuẩn |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước | 285 x 195 x 93 mm |
Trọng lượng | 2,4 kg (5,3 lb) |
Thông số môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động (tiêu chuẩn) | -20 đến + 50 ° C |
Nhiệt độ hoạt động (module tùy chọn) | 0 đến + 40 ° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến + 60 ° C |
Độ ẩm | 95% |
Đo công suất quang | |
Dải động | +10 đến -60 dBm |
Bước sóng | 850, 1310 và 1550 nm |
Talkset | |
Bước sóng | 1550 nm ± 20 nm |
Dải động | 45 dB |
Laser an toàn | Laser loại 1M |
Loại trình kết nối | Trường có thể hoán đổi cho nhau |
Đo suy hao quang | |
Bước sóng | 1310/1550 nm |
Dải động | 0 dB đến 45 dB |
Độ phân giải | 0,01 dB |
VFL | |
Bước sóng | 635 nm ± 15 nm |
Mức công suất đầu ra | <1 mW |
Tiêu chuẩn an toàn | Laser loại 2 |
Nguồn sáng sóng liên tục | |
Bước sóng (lựa chọn) | 1310, 1550 và 1625 nm |
Mức công suất đầu ra | ヨ 3,5 dBm |
Độ ổn định trong 15 phút | ± 0,02 dB |
Độ ổn định trong 8 giờ | ± 0,2 dB |
Laser an toàn | Laser loại 1M |
Loại trình kết nối | Trường có thể hoán đổi cho nhau |
Phạm vi kiểm tra video (qua USB) | |
Phóng đại | 250X và 400X, thông qua cổng USB |
Tham Khảo>>> Máy đo cáp quang OTDR