Fujikura 80s được sản xuất bởi công ty chuyên sản xuất thiết bị viễn thông hàng đầu Nhật Bản và trên thế giới hiện nay – Fujikura. Máy hàn cáp quang Fujikura 80s được sản xuất ra nhằm thay thế cho model FSM-60s (đã ngưng sản xuất) với những thay đổi về vận hành cũng như hàn nối. Máy có thiết kế tương tự như Fujikura 70s, chỉ khác nhau ở màu vỏ máy.
Fujikura luôn cho ra mắt những sản phẩm máy hàn cáp quang với các tính năng dẫn đầu thị trường, FSM-80s không phải ngoại lệ khi cũng được trang bị tính năng tự động vận hành như 70s. Máy sử dụng công nghệ căn chỉnh lõi hàng đầu hiện nay, cho chất lượng mối nối cực kì chính xác. Tốc độ hàn nối nhanh chỉ 7s và gia nhiệt 14s, giúp thời gian của cả quá trình chỉ 21s, tiết kiệm đáng kể thời gian hoàn thành công việc.
Tham Khảo>>> Máy hàn cáp quang Comway A3 (Gpon, camera, building)
Đặc điểm nổi bật của Fujikura 80s
- Tự động đóng nắp chắn gió và lò nung sau một khoảng thời gian không sử dụng.
- Công nghệ căn chỉnh lõi PAS độ chính xác hàn nối cao.
- Hộp đựng máy tích hợp bàn làm việc, sử dụng ngay tại hiện trường.
- Chống dơi 6 hướng đầu tiên trên thế giới, ngoài ra Fujikura FSM-80s còn chống bụi, chống nước hiệu quả.
- Màn hình LCD độ phân giải cao 4,7″, hiển thị rõ ràng chi tiết ngay cả ngoài trời.
- Pin sạc lion, sử dụng 200 lần hàn nối + gia nhiệt
- Tự động vận hành: đóng nắp chắn gió khi hàn và tự động mở nắp chắn gió + khay kẹp sợi sau khi hàn xong, tự động đóng / mở lò nung.
- Tốc độ hàn nối nhanh: hàn 7s, gia nhiệt 14s.
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ, tuổi thọ linh kiện cao.
Thông số kỹ thuật máy hàn cáp quang Fujikura FSM-80s
Loại sợi | Single-mode (ITU-T G.652/G.657), Multimode (ITU-T G.651), DS (ITU-T G.653), NZDS (ITU-T G.655) |
Đường kính lớp phủ | từ 80 tới 150 µm |
Chiều dài cắt sợi | từ 5 mm đến 16 mm |
Đường kính lớp vỏ | từ 100 tới 3000 µm |
Suy hao trung bình | ≤ 0.02dB với sợi SM; ≤ 0.01dB với sợi MM;
≤ 0.04dB với sợi DS và ≤ 0.04dB với sợi NZ-DS |
Thời gian hàn | 7 giây với sợi chuẩn SM
Thiết bị có tối thiểu 100 chế độ hàn cho phép hàn nối với nhiều loại sợi khác nhau. |
Thời gian gia nhiệt | 14 giây gia nhiệt với loại ống co nhiệt cáp quang (ống nung quang) 60mm |
Bộ nhớ | 2000 mối hàn |
Khả năng lưu hình ảnh mối hàn |
Tối thiểu 100 hình ảnh của mối hàn |
Hiển thị sợi quang | Hiển thị theo trục X hoặc Y, hoặc cả X và Y cùng lúc |
Độ phóng đại của camera | 320 lần cho X hoặc Y, hoặc 200 lần cho đồng thời cả X và Y |
Khả năng chịu kéo cơ khí của mối hàn sau khi hàn | 1.96 ~ 2.25N giúp kiểm tra mối hàn sau khi hàn, đảm bảo sức căng cho sợi quang khi ghép nối vào hệ thống. |
Dung lượng pin | Thiết kế dưới dạng pin rời dễ dàng tháo lắp khi sử dụng và bảo quản, với dung lượng hỗ trợ được tối thiểu 200 lần hàn và co nhiệt.
Có thể thực hiện hàn nối trong khi đang sạc pin. |
Tuổi thọ điện cực | 3000 lượt phóng hồ quang |
Chế độ căn chỉnh sợi quang | Hệ thống căn chỉnh lõi – lõi theo công nghệ PAS (Profile Alignment System)
– Chức năng hiệu chỉnh hồ quang tự động cho phép phóng điện hồ quang ổn định – Có 2 camera quan sát sợi theo hai hướng vuông góc nhau phục vụ cho việc căn chỉnh sợi quang theo hai chiều vuông góc trước khi hàn. – Chức năng tự động phát hiện loại cáp quang và tự động kiểm tra chẩn đoán thiết bị. |
Vali đựng máy hàn (carrying case) | – Vali kèm bàn làm việc phải có khả năng đựng máy hàn và toàn bộ phụ kiện để phục vụ hàn nối.
– Vị trí đặt máy hàn được thiết kế với rãnh vừa khít để giữ máy hàn cáp quang 80S được cố định trên bàn làm việc, tránh hiện tượng rơi/trượt máy hàn gây hỏng hóc đến thiết bị khi thi công trên tuyến. – Cho phép đặt bàn làm việc cùng máy hàn và các phụ kiện vào trong vali để di chuyển đồng thời có thể hàn nối ngay khi vừa mở nắp vali mà không cần sắp xếp lại thiết bị. – Dễ dàng tháo lắp khỏi vali để đặt vào vị trí hàn nối. |
Điều kiện làm việc | – Có thể hàn nối tại độ cao từ 0 tới 5000m trên mặt nước biển
– Độ ẩm tối thiểu từ 0 tới 95% không ngưng tụ và nhiệt độ tối thiểu từ -10 tới 50oC – Có khả năng chống va đập, chống bụi và chịu mưa theo các tiêu chuẩn quốc tế |
Trọng lượng | Trọng lượng thân máy tối đa là 2.7 kg (bao gồm cả thân máy và pin)
Kích thước: 146 W x 159 D x 150 H mm. |
Kết nối USB | USB 2.0 để kết nối với máy tính |
Tiêu chuẩn giao hàng
– Vali đựng máy kèm bàn làm việc
– Tài liệu hướng dẫn sử dụng nhanh (quick guide): Tiếng Anh
– Đĩa CD hướng dẫn sử dụng
– Bộ sạc và chuyển đổi nguồn điện AC/DC.
– Pin sạc 01 cục
– Dây nạp Pin
– Dao cắt sợi quang độ chính xác cao
– Cặp điện cực dự phòng
– Dao cắt ống lỏng
– Dao tuốt vỏ sợi quang
– Dao cắt vỏ cáp
– Cáp USB
– Lọ đựng cồn
Để có được thông tin tham khảo về giá sản phẩm máy hàn cáp quang Fujikura 80s, vui lòng liên hệ chúng tôi.
Tham Khảo một số sản phẩm máy hàn quang khác tại đây: https://tmtechshop.com/danh-muc/may-han-cap-quang/