Bảng so sánh tất cả các loại máy hàn cáp quang hiện nay

Bảng so sánh tất cả các loại máy hàn cáp quang hiện nay

các loại máy hàn cáp quang

TMTECH xin đưa ra bảng so sánh thông số và giá của tất cả các loại máy hàn cáp quang phổ biến nhất hiện nay. Sau khi tham khảo qua bài viết, hi vọng các bạn dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn máy hàn phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Giá của sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo, thay đổi thường xuyên, vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.

Tên máy hàn Hình ảnh máy Giá máy hàn (triệu đồng) Căn chỉnh Thời gian hàn Thời gian gia nhiệt Camera Màn hình Trọng lượng Tuổi thọ điện cực Dung lượng Pin
Comway A3 May Han Cap Quang Comway A3 Chinh Hang Gia Tot 2 45.000.000 Căn chỉnh lõi 5S 15S X/Y: 300x

X or Y: 350x

LCD 4.3 inch cảm ứng 1.8 kg 5000 lần 4000 mAh, 240 mối hàn
Comway C6 Comwayc6s 3 90.000.000 Căn chỉnh lõi 5S 10S Zoom 750 lần X, Y LCD 4.3 inch 2.2 kg 5000 lần 5.600 mAh

350 mối hàn

Comway C10 Comway C10s 4 150.000.000 Căn chỉnh lõi 5s 8s Zoom 750 lần X, Y LCD 4.3 inch 2.1 kg 5000 lần 8400 mAh 500 mối hàn
Fujikura 22s May Han Cap Quang Fujikura 22s 1582731683.jpg 50.000.000 Căn chỉnh vỏ 7s 30s X/Y: 200x

X or Y: 200x

LCD 4.73 in 1.14 kg 3000 lần 200 mối hàn
Fujikura 70s May Han Cap Quang Fujikura 70s Gia Tot Nhat Thi Truong 1 90.000.000 Căn chỉnh lõi 7s 14s X/Y: 200x

X or Y: 320x

LCD 4.73 in 2.7 kg 3000 lần 4000 mAh 200 mối hàn
Fujikura 90s Fujikura 90s Ct 50 150.000.000 Căn chỉnh lõi 7s 14s X/Y: 200x

X or Y: 320x

LCD 5 in cảm ứng 2.8 kg 5000 lần 6380 mAh 300 mối hàn
Sumitomo Z2C Sumitomo Z2c 6 90.000.000 Căn chỉnh lõi 6s 15s X/Y: 350x

X or Y: 350x

LCD 5 in cảm ứng 2 kg 6000 lần 6400 mAh 300 mối hàn
Sumitomo Type 82c Sumitomo Type 82c 3 115.000.000 Căn chỉnh lõi 5s 9s X/Y: 270X

X or Y: 380x

LCD 5 in cảm ứng 2.2 kg 3000 lần 6400 mAh 300 mối hàn
Sumitmo t400s  May Han Cap Quang Sumitomo T400s 4 42.000.000 Căn chỉnh vỏ 7s 24s X/Y: 200x

X or Y: 200x

LCD 4.3 in 1.3 kg 6000 lần 3300 mAh

200 mối hàn

Skycom TM-16F Skycom Tm 16f 1 30.000.000 Căn chỉnh vỏ 8s 25s X/Y: 300x

X or Y: 360x

 LCD 4.3 in 1.3 kg 3000 lần 5200 mAh

180 mối hàn

Skycom T208-H May Han Cap Quang Skycom T208h 2 35.000.000 Căn chỉnh vỏ 10s 30s X/Y: 200x

X or Y: 200x

LCD 5 in 2.12 kg 3000 lần 200 mối hàn
Ilsintech Swift S3 Unnamed (1) 70.000.000 Căn chỉnh lõi 9s 26s X/Y: 170x

X or Y: 300x

LCD 4.3 in cảm ứng 2.3 kg 2500 lần 5600 mAh 250 mối hàn
Ilsintech Swift K7 Untitled 1 80.000.000 Căn chỉnh lõi 6s 14s X/Y: 170x

X or Y: 300x

LCD 4.3 in cảm ứng 2.3 kg 3500 lần 5600 mAh 250 mối hàn
Eloik ALK-88 11 70.000.000 Căn chỉnh lõi 7s 15s X/Y: 180x

X or Y: 380x

LCD 4.3 in 1.9 kg 3000 lần 5200 mAh

220 mối hàn

Fitel S179 Fitel S179 90.000.000 Căn chỉnh lõi 6S 9S X/Y: 200x

X or Y: 350x

LCD 4.3 in 2 KG 3000 lần 220 mối hàn
Tribrer Lemon 3 May Han Cap Quang Tribrer Lemon 3 Fusion Splicer 30.000.000 Căn chỉnh vỏ 8s 24s X/Y: 180x

X or Y: 360x

LCD 5 in 1.83 kg 2500 lần 200 mối hàn
Jetfiber H5 May Han Cap Quang Jetfiber H5 May Han Soi Quang Gia Re 2 40.000.000 Căn chỉnh vỏ 5s 12s X/Y: 150x

X or Y: 300x

LCD 4.1 in 1.8 kg 5000 lần 4000mAh 240 mối hàn

Bảng so sánh tất cả các loại máy hàn cáp quang.

Quý khách hàng có nhu cầu mua máy hàn cáp quang xin vui lòng liên hệ:

Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M

Địa chỉ trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0968 462 236

Email: online@tm-tech.vn